افلام نيك جامد 3gpkings.pro سحاق بنات مصري desiscandle potnhub.org indian webcam videos سكس واضح 3gpjizz.info سكس الخدمه kajal agarwal porn gangbangporntrends.com gujarati choda chodi اجمل كس في العالم aflamsexaraby.com ضحك سكس harem impregnation hentai xhentaihd.org nu wa hentai milf neighbour porn bustyporn.info free porn aloha sunny leone hot xvideos porngonzo.mobi pregnant anal sex antarvadna afiporn.net www.xnxxx.xom xxxpunjab eromoms.info xxxdatcom lavanya tripathixxx sumotube.mobi shakilasexvideo ileana hot videos roxtube.mobi porn short video naked photos of radhika apte freepakistanixxx.com telugu videos x randids hugevids.mobi sexy video borivali wwwe xxxx tubepatrolporn.com blue film chudai video
Hỏi đáp

Tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh – Langmaster

Tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh được viết như thế nào? Phát âm ra sao? Cách sử dụng như thế nào cho đúng? Đây chắc chắn đang là thắc mắc chung của rất nhiều bạn khi học tiếng Anh đúng không nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.

1. Các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

Nếu bạn đang thắc mắc tính từ chỉ tính cách con người bằng tiếng Anh viết như thế nào? Vậy thì hãy cùng Langmaster tìm hiểu ngay dưới đây.

1.1 Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh

null

Tính từ chỉ tính cách tích cực trong tiếng Anh

– Brave /breɪv/: Anh hùng

– Adorable /ə’dɔ:rəbl/: đáng yêu, đáng quý mến

– Affectionate /ə’fek∫nit/: thân mật, trìu mến

– Careful /ˈkeəfʊl/: Cẩn thận

– Cheerful /’t∫iəful/: Vui vẻ

– Easy going /iːzi ˈgəʊɪŋ/: Dễ gần

– Exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/: Thú vị

– Friendly /ˈfrɛndli/: Thân thiện

– Funny /ˈfʌni/: Vui vẻ

– Generous /ˈʤɛnərəs/: Hào phóng

– Hardworking /ˈhɑːdˌwɜːkɪŋ/: Chăm chỉ

– Kind /kaɪnd/: Tốt bụng

– Out going /aʊt ˈgəʊɪŋ/: Cởi mở

– Polite /pəˈlaɪt/: Lịch sự

– Quiet /ˈkwaɪət/: Ít nói

– Smart /smɑːt/: Thông minh

– Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: Thông minh

– Sociable /ˈsəʊʃəbl/: Hòa đồng.

– Soft /sɒft/: Dịu dàng

– Talented /tæləntɪd/: Tài năng, có tài.

– Ambitious /æmˈbɪʃəs/: Có nhiều tham vọng

– Cautious /kɔːʃəs/: Thận trọng

– Competitive /kəmˈpɛtɪtɪv/: Cạnh tranh, đua tranh

– Confident /ˈkɒnfɪdənt/: Tự tin

– Serious /ˈsɪərɪəs/: Nghiêm túc.

– Creative /kri(ː)ˈeɪtɪv/: Sáng tạo

– Dependable /dɪˈpɛndəbl/: Đáng tin cậy

– Enthusiastic /ɪnˌθjuːzɪˈæstɪk/: Hăng hái, nhiệt tình

– Extroverted /ˈɛkstrəʊˌvɜːtɪd/: hướng ngoại

– Introverted /ˌɪntrəʊˈvɜːtɪd/: Hướng nội

– Imaginative /ɪˈmæʤɪnətɪv/: giàu trí tưởng tượng

– Observant /əbˈzɜːvənt/: Tinh ý

– Optimistic /,ɒpti’mistik/: Lạc quan

– Rational /ˈræʃənl/: Có chừng mực, có lý trí

– Sincere /sɪnˈsɪə/: Thành thật

– Understanding /ˌʌndəˈstændɪŋ/: hiểu biết

– Wise /waɪz/: Thông thái uyên bác

– Clever /ˈklɛvə/: Khéo léo

– Tactful /ˈtæktfʊl/: Lịch thiệp

– Faithful /ˈfeɪθfʊl/: Chung thủy

– Gentle /ˈʤɛntl/: Nhẹ nhàng

– Humorous /’hju:mərəs/: hài hước

– Honest /ˈɒnɪst/: trung thực

– Loyal /ˈlɔɪəl/: Trung thành

– Patient /ˈpeɪʃənt/: Kiên nhẫn

– Open-minded /ˈəʊpən-ˈmaɪndɪd/: Khoáng đạt

– Talkative /ˈtɔːkətɪv/: Hoạt ngôn

– Witty /ˈwɪti/: dí dỏm

– Courageous /kəˈreɪdʒəs/: gan dạ

– Creative /kriˈeɪtɪv/: sáng tạo

– Daring /ˈdeərɪŋ/: táo bạo

– Generous /’dʒenərəs/: rộng lượng, hào phóng, thịnh soạn, khoan hồng

– Gentle /’dʒentl/: hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng, hòa nhã

– Glib /glib/: lém lỉnh, liến thoắng

– Good /gʊd/: cừ, tốt, giỏi, đảm đang, được việc

– Gorgeous /’gɔ:dʒəs/: tuyệt đẹp, đẹp đẽ, tuyệt vời

– Faithful /ˈfeɪθfl/: chung thủy

– Hardworking /ˌhɑːd ˈwɜːkɪŋ/: chăm chỉ

– Honest /ˈɒnɪst/: trung thực

– Humble /ˈhʌmbl/: khiêm tốn, nhún nhường

– Imaginative /ɪˈmædʒɪnətɪv/: có trí tưởng tượng phong phú

– Intelligent /ɪnˈtelɪdʒənt/: thông minh

– Impartial /im’pɑ:∫əl/: công bằng, không thiên vị, vô tư

– Industrious /in’dʌstriəs/: cần cù, siêng năng

– Instinctive /in’stiηktiv/: theo bản năng, do bản năng

– Loyal /ˈlɔɪəl/: trung thành

– Mature /məˈtʃʊər/: trưởng thành

– Merciful /’mə:siful/: nhân từ, khoan dung

– Modern /’mɔdən/: hiện đại, tân thời

– Patriotic /ˌpeɪtriˈɒtɪk/: yêu nước

– Polite /pəˈlaɪt/: lịch thiệp

– Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm

– Romantic /rəʊˈmæntɪk/: lãng mạn

– Serious /ˈsɪəriəs/: đứng đắn, nghiêm túc

– Skilful /ˈskɪlfl/: thành thục, khéo léo

– Smart /smɑːt/: sáng sủa, gọn gàng

– Soft /’sɒfti/: Dịu dàng

Xem thêm:

=> TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT!

=> TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH – TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT

1.2 Tính từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng Anh

null

Tính từ chỉ tính cách tiêu cực trong tiếng Anh

– Bad-tempered /ˈbædˈtɛmpəd/: Nóng tính

– Boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán

– Careless /ˈkeəlɪs/: Bất cẩn, cẩu thả

– Crazy /ˈkreɪzi/: Điên khùng

– Impolite /ɪmpəˈlaɪt/: Bất lịch sự

– Lazy /ˈleɪzi/: Lười biếng

– Mean /miːn/: Keo kiệt

– Shy /ʃaɪ/: Nhút nhát

– Stupid /ˈstjuːpɪd/: Ngu ngốc

– Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Hung hăng, xông xáo

– Pessimistic /pɛsɪˈmɪstɪk/: Bi quan

– Reckless /ˈrɛklɪs/: Hấp tấp

– Strict /strɪkt/: Nghiêm khắc

– Stubborn /ˈstʌbən/: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)

– Selfish /ˈsɛlfɪʃ/: Ích kỷ

– Hot-temper /hɒt-ˈtɛmpə/: Nóng tính

– Cold /kəʊld/: Lạnh lùng

– Mad /mæd/: điên, khùng

– Aggressive /əˈgrɛsɪv/: Xấu bụng

– Unkind /ʌnˈkaɪnd/: Xấu bụng, không tốt

– Unpleasant /ʌnˈplɛznt/: Khó chịu

– Cruel /krʊəl/: Độc ác

– Gruff /grʌf/: Thô lỗ cục cằn

– Insolent /ˈɪnsələnt/: Láo xược

– Haughty /ˈhɔːti/: Kiêu căng

– Boast /bəʊst/: Khoe khoang

– Foolish /ˈfuːlɪʃ/: ngu ngốc

– Grumpy /ˈɡrʌmpi/: cục cằn, cáu bẳn

– Greedy /’gri:di/: tham lam

– Jealous /ˈdʒeləs/: hay ghen tị

– Lazy /ˈleɪzi/: lười nhác

– Mischievous /’mist∫ivəs/: tinh nghịch, tinh quái, ranh mãnh, láu lĩnh

– Rude /ruːd/: thô lỗ

– Selfish /ˈselfɪʃ/: ích kỷ

– Sly /slaɪ/: ranh mãnh, láu cá, xảo quyệt

– Stubborn /ˈstʌbən/: ương bướng, không biết nghe lời

– Sight-fisted /ˌtaɪtˈfɪstɪd/: keo kiệt, hà tiện

– Thrifty /’θrifti/: tằn tiện, tiết kiệm, dè xẻn

– Tough /tʌf/: nghiêm khắc, cứng cỏi, cứng rắn

– Tricky /’triki/: quỷ quyệt, gian xảo, thủ đoạn, cáo già

– Uncouth /ʌnˈkuːθ/: quê kệch, thô lỗ

Xem thêm:

=> TIPS PHÂN BIỆT TÍNH TỪ ĐUÔI ING VÀ ED CỰC ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ

=> TỔNG HỢP KIẾN THỨC CƠ BẢN NHẤT VỀ TÍNH TỪ TRONG TIẾNG ANH

2. Cách sử dụng câu có tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

Khi miêu tả tính cách của ai đó trong tiếng Anh thì bạn có thể sử dụng các cấu trúc sau:

null

Cách sử dụng câu có tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh

2.1 Cấu trúc: S + tobe + Adj

Ví dụ:

– My son is smart (Con trai tôi rất thông minh)

– She is so stubborn that no one can advise her (Cô ấy rất bướng bỉnh đến nổi không ai khuyên được cô ấy)

2.2 Cấu trúc: S + seem + Adj

Khi bạn không biết về ai đó, tính cách họ như thế nào thì bạn có thể sử dụng cấu trúc S + seem + Adj.

Ví dụ:

– He seems very difficult (Anh ấy trông có vẻ rất khó tính)

– She seems stubborn (Cô ấy trông có vẻ bướng bỉnh)

2.3 Cấu trúc: S + look + adj/ S + look like + (adj) N

Là cấu trúc nhìn ngoại hình để đoán về tính cách của đối phương.

Ví dụ:

– She looks like a careful person. (Trông cô ấy có vẻ cẩn thận)

– she looks so kind (Trông cô ấy có vẻ hiền)

Xem thêm:

=> (FULL) 100 CỤM TÍNH TỪ ĐI VỚI GIỚI TỪ

=> CÁC CỤM TÍNH TỪ THÔNG DỤNG NHẤT QUẢ ĐẤT

3. Một số đoạn văn miêu tả tính cách con người bằng tiếng Anh

Bài 1:

Linh and I are best friends, we have played together since we were little. From the first meeting in elementary school, I was impressed by Linh’s long hair, beauty and intelligence. However, she is very shy and rarely interacts with strangers. The more we played together, the more I fell in love with her. Hope we can always be good friends.

Bản dịch:

Tôi và Linh là bạn thân của nhau, chúng tôi đã chơi với nhau từ khi còn nhỏ. Ngay từ lần gặp đầu tiên ở lớp tiểu học, tôi đã ấn tượng bởi mái tóc dài, sự xinh đẹp và thông minh của Linh. Dù vậy, cô ấy lại rất nhút nhát, ít tiếp xúc với người lạ. Càng chơi với nhau, tôi càng yêu quý cô ấy. Mong rằng chúng tôi có thể luôn là bạn tốt của nhau.

Bài 2:

What is an introvert and an extrovert? Have you heard of this definition? My best friend is such a person. Sometimes she is quiet, does not like to interact with strangers. But sometimes it’s sarcastic, bouncing around at parties. The longer she played together, the more obvious this personality of hers became. In addition, she cooks very well. She often cooks for me every time I go to school, come home from work.

Bản dịch:

Thế nào là người vừa hướng nội vừa hướng ngoại? Bạn đã từng nghe đến định nghĩa này chưa? Bạn thân của tôi là một người như vậy. Có lúc cô ấy trầm lặng, không thích tiếp xúc với người lạ. Nhưng đôi khi lại hoạt ngôn, quẩy tới bến tại các bữa tiệc. Càng chơi với nhau lâu, tính cách này của cô ấy càng rõ ràng. Ngoài ra, cô ấy còn nấu ăn rất ngon. Cô ấy thường xuyên nấu ăn cho tôi mỗi khi đi học, đi làm về.

Phía trên là toàn bộ về các tính từ chỉ tính cách trong tiếng Anh để bạn tham khảo. Hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học từ vựng của mình. Ngoài ra, nếu bạn đang gặp vấn đề với việc học, nói tiếng Anh thì hãy đăng ký ngay khóa học tại Langmaster để được học cùng các thầy cô bản địa với nhiều năm kinh nghiệm trong nghề nhé.

Xem thêm:

  • TÍNH TỪ GHÉP TRONG TIẾNG ANH, AI CŨNG CẦN PHẢI BIẾT!
  • TÍNH TỪ VÀ CỤM TÍNH TỪ TIẾNG ANH – TẤT CẢ KIẾN THỨC BẠN CẦN BIẾT

Phương Anh

Phương Anh là một độc giả trên website: https://thcshiephoa.edu.vn/ chuyên về lĩnh vực giáo dục và thông tin hữu ích. Cô ấy rất đam mê học hành và luôn tìm kiếm những kiến thức mới để nâng cao trình độ của mình. Với sự tò mò và ham học hỏi, Phương Anh luôn đọc và tìm hiểu những thông tin mới nhất về các chủ đề liên quan đến giáo dục, sức khỏe và cuộc sống. Cô ấy mong muốn chia sẻ những kiến thức hữu ích của mình để giúp đỡ những người khác có thể học hỏi và phát triển bản thân một cách tốt nhất.

Related Articles

Back to top button